BẢNG GIÁ XÂY DỰNG BỘ NHẬN DIỆN
STT | Hạng mục | Đơn vị tính | Số lg | Giá | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
I | ẤN PHẨM VĂN PHÒNG | ||||||
2.1 | Name card | vnđ | 1 | 300,000 | |||
2.2 | Tiêu đề thư – A4 Ngang/dọc | – | 200,000 | ||||
2.3 | Phong bì nhỏ | – | 200,000 | ||||
2.4 | Phong bì to | – | 200,000 | ||||
2.5 | Kẹp đựng tài liệu A4 | – | 500,000 | ||||
2.6 | Thẻ nhân viên | – | 300,000 | 200 | |||
2.7 | Bìa hồ sơ | – | 200,000 | ||||
2.8 | Chữ ký Email | – | 200,000 | ||||
2.9 | Mẫu nền Powerpoint | – | 500,000 | 200 | |||
– | |||||||
– | |||||||
II | ẤN PHẨM TRUYỀN THÔNG | ||||||
3.1 | Tờ rơi loại | 2 mặt | 1 | 500,000 | |||
3.2 | Tờ rơi loại.. | 4 mặt | 800.000 – 1.000.000 VNĐ | ||||
3.3 | Hồ sơ công ty | gói | 1 | 3,000,000 | Theo số trang | ||
Brochure – catalogue sản phẩm | gói | 1 | 2,000,000 | Theo số trang | |||
Băng rôn ngang | Chiếc | 250.000 -500.000 | |||||
Phướn dọc – standee | 250.000 – 500.000 | ||||||
Banner mẫu | Mẫu | 1 | 250.000 – 500.000/Mẫu | ||||
III | ĐỒNG PHỤC – QUÀ TẶNG | ||||||
Đồng phục văn phòng/công nhân | Mẫu | 1 | 500,000/mẫu | ||||
Huy hiệu | Mẫu | 1 | 300,000 | ||||
Mũ vải | Mẫu | 200,000 | |||||
Kẹp cavat | Mẫu | 200,000 | |||||
Áo mưa | Mẫu | 200,000 | |||||
Sổ tay | Mẫu | 200,000 | |||||
Đồng hồ | Mẫu | 200,000 | |||||
Móc chìa khóa | Mẫu | 200,000 | |||||
Bộ ấm chén, cốc.. | Mẫu | 200,000 | |||||
Lịch (theo trang) | gói | 3000,000 – 5000,000 | Theo số trang | ||||
IV | HỆ THỐNG BIỂN HIỆU | ||||||
Biển Công ty | Mẫu | 1 | 500,000 | ||||
Biển chức danh | Mẫu | 1 | 300,000 | ||||
Mẫu Poster quảng cáo tấm lớn ngoài trời | Mẫu | 1 | 500,000 | ||||
Biển đại lý | Mẫu | 1 | 500,000 | ||||
Biển chỉ dẫn | Mẫu | 1 | 250,000 | ||||
V | HỆ THỐNG BAO BÌ – NHÃN MÁC | ||||||
Mẫu túi xách | Mẫu | 1 | 500,000 | ||||
Mẫu hộp Carton | Mẫu | 1 | 500,000 | ||||
Mẫu hộp offset | Mẫu | 1 | 500,000 | ||||
Tem nhãn dán lên sản phẩm | Mẫu | 1 | 500,000 | ||||
Bao bì PE,PVC,… | Mẫu | 1 | 500,000 |